SPHC
Báo giá: 0972.313.168
Tấm/tấm thép không gỉ, thanh/thanh thép không gỉ/thanh thép không gỉ, dây/dải thép không gỉ, ống/ống thép không gỉ
CẤP ĐỘ PHỦ: 201,303,304,304L,310,310S,316,316L,316F,321,410,416 420,420F,430,430F,431,630,
631,duplex SS2205,2207,F51,F60,329J1,JS304&JS2003, v.v.
2.TIÊU CHUẨN: ASTM A 276/A 276M, A 484/A 484M, A 564/A 564M, A 582/A 582M, A 638/A 638M, 705/A 705M, V.V.
CẤP ĐỘ PHỦ: 201,303,304,304L,310,310S,316,316L,316F,321,410,416 420,420F,430,430F,431,630,
631,duplex SS2205,2207,F51,F60,329J1,JS304&JS2003, v.v.
2.TIÊU CHUẨN: ASTM A 276/A 276M, A 484/A 484M, A 564/A 564M, A 582/A 582M, A 638/A 638M, 705/A 705M, V.V.